Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ everliving
everliving
/,evə"liviɳ/
Tính từ
tồn tại vĩnh viễn, bất diệt
Thảo luận
Thảo luận