1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ everliving

everliving

/,evə"liviɳ/
Tính từ
  • tồn tại vĩnh viễn, bất diệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận