1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ everlastingness

everlastingness

/,evə"lɑ:stiɳnis/
Danh từ
  • tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt
  • sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự không ngớt, sự không ngừng, sự không dứt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận