Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ever-changing
ever-changing
Tính từ
bấp bênh (người); thay đổi luôn
Thảo luận
Thảo luận