1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ event processing

event processing

Toán - Tin
  • sự xử lý biến cố
  • sự xử lý sự kiện
  • xử lý sự kiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận