1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ event mask

event mask

Toán - Tin
  • khung che biến cố
  • mặt nạ che sự kiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận