1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evenness

evenness

/"i:vənnis/
Danh từ
  • sự ngang bằng
  • sự đều đặn
  • tính điềm đạm, tính bình thản
  • tính công bằng
Xây dựng
  • độ phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận