Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ evening meal
evening meal
/i":vniɳ"mi:l/
Danh từ
bữa cơm chiều, bữa cơm tối
Thảo luận
Thảo luận