1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evening meal

evening meal

/i":vniɳ"mi:l/
Danh từ
  • bữa cơm chiều, bữa cơm tối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận