Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ even-tempered
even-tempered
/"i:vən"maindid/ (even-tempered) /"i:vən"tempəd/
tempered)
Tính từ
điềm đạm, bình thản
Thảo luận
Thảo luận