1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ even-tempered

even-tempered

/"i:vən"maindid/ (even-tempered) /"i:vən"tempəd/
  • tempered)
Tính từ
  • điềm đạm, bình thản

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận