1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ even parity

even parity

Kỹ thuật
  • kiểm tra tính chẵn
Toán - Tin
  • bậc chẵn
  • kiểm tra theo (số) chẵn
  • tính chẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận