1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evasiveness

evasiveness

/i"veisivnis/
Danh từ
  • tính lảng tránh, tính lẩn tránh; tính hay lẩn tránh, tính hay thoái thác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận