Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ evasive
evasive
/i"veisiv/
Tính từ
lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác
hay lảng tránh, hay lẩn tránh
Thảo luận
Thảo luận