1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evasion

evasion

/i"veiʤn/
Danh từ
  • sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác
  • kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác
Kinh tế
  • sự tránh thuế
  • trốn thuế
Xây dựng
  • trốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận