Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ evasion
evasion
/i"veiʤn/
Danh từ
sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác
kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác
Kinh tế
sự tránh thuế
trốn thuế
Xây dựng
trốn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận