1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evaporimeter

evaporimeter

/i,væpə"rimitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bay hơi kế
  • dụng cụ đo sự bay hơi
Toán - Tin
  • chưng kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận