1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evaporative

evaporative

/i"væpərətiv/
Danh từ
  • dễ làm bay hơi
  • có khả năng làm bay hơi
Kinh tế
  • dễ bay hơi
Kỹ thuật
  • bay hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận