Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ evaporative
evaporative
/i"væpərətiv/
Danh từ
dễ làm bay hơi
có khả năng làm bay hơi
Kinh tế
dễ bay hơi
Kỹ thuật
bay hơi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận