Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ evaporate
evaporate
/i"væpəreit/
Động từ
làm bay hơi
làm khô (hoa quả, sữa)
Nội động từ
bay hơi
tan biến, biến mất; chết
Kinh tế
bay hơi
làm bay hơi
làm khô
Kỹ thuật
bay hơi
làm bay hơi
Vật lý
làm bốc hơi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận