1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evangelism

evangelism

/i"vændʤəlizm/
Danh từ
  • sự truyền bá Phúc âm
  • (như) evangelicalism

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận