Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ evangel
evangel
/i"vændʤəl/
Danh từ
thuyết nguyên lý (chính trị...)
tôn giáo
(kinh) Phúc âm
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận