Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ evanescent
evanescent
/,i:və"nesnt/
Tính từ
chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...)
toán học
vi phân
Chủ đề liên quan
Toán học
Thảo luận
Thảo luận