1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evanescent

evanescent

/,i:və"nesnt/
Tính từ
  • chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...)
  • toán học vi phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận