1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evaluation

evaluation

/i,vælju"eiʃn/
Danh từ
  • sự ước lượng
  • sự định giá
Kinh tế
  • đánh giá
  • sự đánh giá
  • sự định giá
  • sự ước lượng
  • ước lượng
Kỹ thuật
  • đánh giá
  • sự đánh giá
  • sự định giá
  • sự tính
  • sự ước lượng
  • ước lượng
  • ước tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận