1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evade

evade

/i"veid/
Động từ
  • tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...)
  • lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...)
  • vượt quá (sự hiểu biết...)
Kỹ thuật
  • lẩn tránh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận