1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evadable

evadable

/i"veidəbl/
Tính từ
  • có thể tránh được
  • có thể lảng tránh (câu hỏi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận