Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ evacuated
evacuated
Kỹ thuật
được tháo ra
được xả
Hóa học - Vật liệu
được giải tỏa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận