1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evacuate

evacuate

/i"vækjueit/
Động từ
  • sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...)
  • tháo, làm khỏi tắc
  • quân sự rút khỏi (nơi nào...)
  • y học làm bài tiết; thục rửa
  • vật lý làm chân không; rút lui
Nội động từ
  • rút lui
  • sơ tán, tản cư
  • bài tiết, thải ra
Kinh tế
  • di tản
  • rút khí
  • sơ tán
  • tháo
  • thụt rửa
Kỹ thuật
  • cách ly
  • giải tỏa
  • làm chân không
  • rút khí
Điện tử - Viễn thông
  • đèn hút khí
Điện
  • hút chân không
Xây dựng
  • sơ tán
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận