1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eutectic point

eutectic point

Điện lạnh
  • điểm cùng tinh
  • điểm ơtecti
Hóa học - Vật liệu
  • điểm eutecti
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận