1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eurhythmy

eurhythmy

Danh từ
  • sự nhịp nhàng, cân đối, hài hoà
  • y học sự đều mạch
Xây dựng
  • hát múa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận