1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eurhythmic

eurhythmic

/ju:"riðmik/
Tính từ
  • cân đối; nhịp nhàng; đều đặn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận