Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eurhythmic
eurhythmic
/ju:"riðmik/
Tính từ
cân đối; nhịp nhàng; đều đặn
Thảo luận
Thảo luận