1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ euploidy

euploidy

Danh từ
  • tính thể bội chỉnh
Y học
  • tình trạng nguyên bội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận