1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ euphonious

euphonious

/ju:"fɔnik/ (euphonical) /ju:"fɔnik/ (euphonious) /ju:"founjəs/
Tính từ
Kỹ thuật
  • nhịp nhàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận