Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ euphonical
euphonical
/ju:"fɔnik/ (euphonical) /ju:"fɔnik/ (euphonious) /ju:"founjəs/
Tính từ
êm tai, thuận tai
ngôn ngữ học
hài âm
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận