1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eudiometer

eudiometer

/,ju:di"ɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • ống đo khí
Điện lạnh
  • khí thiên kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận