Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ euchre
euchre
/"ju:kə/
Danh từ
lối chơi bài ucơ (của Mỹ)
Động từ
thắng điểm (đối phương chơi bài ucơ)
đánh lừa được; phỗng tay trên; đánh bại (ai)
Thảo luận
Thảo luận