Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eucharist
eucharist
/"ju:kərist/
Danh từ
lễ ban thánh thể
bánh thánh; rượu thánh
Thảo luận
Thảo luận