1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eucharist

eucharist

/"ju:kərist/
Danh từ
  • lễ ban thánh thể
  • bánh thánh; rượu thánh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận