1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eucalyptus

eucalyptus

/,ju:kə"liptəs/
Danh từ
  • cây khuynh diệp, cây bạch đàn
Hóa học - Vật liệu
  • gỗ bạch đàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận