1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ etymological

etymological

/,etimə"lɔdʤik/ (etymological) /,etimə"lɔdʤikəl/
Tính từ
  • từ nguyên; theo từ nguyên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận