Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ etwee
etwee
/e"twi:/ (etwee) /e"twi:/
Danh từ
túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)
Thảo luận
Thảo luận