1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ etui

etui

/e"twi:/ (etwee) /e"twi:/
Danh từ
  • túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận