1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ethylene hydrocarbon

ethylene hydrocarbon

Hóa học - Vật liệu
  • hiđrocacbon có nối đôi
  • hiđrocacbon etylenci
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận