Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ethylation
ethylation
Danh từ
sự úa vàng (cây); tình trạng xanh xao (người)
Hóa học - Vật liệu
sự etyl hóa
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận