1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ethylation

ethylation

Danh từ
  • sự úa vàng (cây); tình trạng xanh xao (người)
Hóa học - Vật liệu
  • sự etyl hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận