1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ethnological

ethnological

/,eθnou"lɔdʤik/ (ethnological) /,eθnou"lɔdʤikəl/
Tính từ
  • dân tộc học
Kỹ thuật
  • dân tộc học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận