1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ethnocentric

ethnocentric

/,eθnou"sentrik/
Tính từ
  • vị chủng, cho dân tộc mình là hơn cả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận