1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ethnical

ethnical

/"eθnik/ (ethnical) /"eθnikəl/
Tính từ
  • thuộc dân tộc, thuộc tộc người
  • không theo tôn giáo nào, vô thần

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận