Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ethnic group
ethnic group
Kinh tế
nhóm dân tộc
sắc tộc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận