Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ethnic
ethnic
/"eθnik/ (ethnical) /"eθnikəl/
Tính từ
thuộc dân tộc, thuộc tộc người
không theo tôn giáo nào, vô thần
Kỹ thuật
dân tộc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận