1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ethically

ethically

/"eθikəli/
Phó từ
  • có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận