1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ethical advertising

ethical advertising

Kinh tế
  • quảng cáo có đạo đức
  • quảng cáo hợp quy chế ngành nghề, đạo đức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận