Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ethical
ethical
/"eθik/ (ethical) /"eθikəl/
Tính từ
đạo đức, luân thường đạo lý
đúng quy cách
thuốc
chỉ bán theo đơn thầy thuốc
Anh - Mỹ
hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)
Y học
thuộc đạo đức
Chủ đề liên quan
Thuốc
Anh - Mỹ
Y học
Thảo luận
Thảo luận