1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ethic

ethic

/"eθik/ (ethical) /"eθikəl/
Tính từ
  • đạo đức, luân thường đạo lý
  • đúng quy cách thuốc
  • chỉ bán theo đơn thầy thuốc
  • Anh - Mỹ hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)
Kỹ thuật
  • đạo lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận