Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ etherize
etherize
/"i:θəraiz/ (etherise) /"i:θəraiz/
Động từ
hoá học
hoá ête
y học
cho ngửi ête, gây mê ête
Chủ đề liên quan
Hoá học
Y học
Thảo luận
Thảo luận