1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ etherize

etherize

/"i:θəraiz/ (etherise) /"i:θəraiz/
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận