Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ethereally
ethereally
/i:"θiəriəli/
Phó từ
nhẹ lâng lâng
như thiên tiên, siêu trần
Thảo luận
Thảo luận