1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ethebenecid

ethebenecid

Y học
  • một loại thuốc dùng để chữa thống phong và tình trạng có mức uric axit huyết cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận