Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ethebenecid
ethebenecid
Y học
một loại thuốc dùng để chữa thống phong và tình trạng có mức uric axit huyết cao
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận